Có 2 kết quả:

倾动 qīng dòng ㄑㄧㄥ ㄉㄨㄥˋ傾動 qīng dòng ㄑㄧㄥ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to admire

Từ điển Trung-Anh

to admire